Sarcoma kaposi là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Kaposi’s sarcoma là khối u mạch ác tính xuất phát từ tế bào nội mô mạch máu do nhiễm Human Herpesvirus 8 (HHV-8), gây tăng sinh mạch và tổn thương da. Kaposi’s sarcoma xuất hiện chủ yếu ở người suy giảm miễn dịch, biểu hiện dát đỏ-tím hoặc sẩn, phân loại Classic, Epidemic, Iatrogenic và Endemic.

Giới thiệu

Kaposi’s sarcoma (KS) là một dạng u mạch ác tính xuất phát từ tế bào nội mô và tế bào tạo mạch máu. Nguyên nhân trực tiếp gây bệnh là do nhiễm Human Herpesvirus 8 (HHV-8), còn gọi là Kaposi’s sarcoma–associated herpesvirus (KSHV). Virus này kích hoạt chuỗi sự kiện phân tử trong tế bào ký chủ dẫn đến tăng sinh mạch máu bất thường và hình thành các tổn thương da, niêm mạc hoặc mô mềm.

Kaposi’s sarcoma lần đầu được Moritz Kaposi mô tả vào năm 1872, khi quan sát thấy các dát, sẩn đỏ-tím lan tỏa trên da. Tuy nhiên, chỉ đến thập niên 1990, với sự bùng phát dịch AIDS, KS mới được chú ý rộng rãi do xuất hiện ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Sự liên kết giữa KS và HIV/AIDS đã giúp phát triển các phương pháp phòng chống và điều trị hiệu quả hơn.

Dịch tễ học

Tỷ lệ mắc KS khác biệt rất lớn tùy theo vùng địa lý và nhóm nguy cơ. Ở vùng cận Sahara châu Phi, tỷ lệ mắc cao nhất, đạt khoảng 20–30 trường hợp trên 100.000 dân mỗi năm. Trong khi đó, tại châu Âu và Bắc Mỹ, trước khi có liệu pháp kháng retrovirus hiệu quả, con số này chỉ ở mức vài ca trên 100.000 dân.

Vùng địa lý Trước ART Sau ART
Cận Sahara châu Phi 25–30 /100.000 15–20 /100.000
Địa Trung Hải 5–10 /100.000 2–4 /100.000
Bắc Mỹ 2–5 /100.000 <1 /100.000

Nhóm đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:

  • Bệnh nhân HIV dương tính chưa được điều trị ART.
  • Bệnh nhân ghép tạng phải dùng liệu pháp ức chế miễn dịch kéo dài.
  • Cư dân tại các vùng địa phương có tỷ lệ nhiễm HHV-8 cao.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Yếu tố cốt lõi trong sinh bệnh học của KS chính là nhiễm HHV-8. Virus này lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể, quan hệ tình dục hoặc truyền máu. Nhiễm HHV-8 không đồng nghĩa chắc chắn gây bệnh; chỉ khi có suy giảm miễn dịch, HHV-8 mới có cơ hội tái hoạt động mạnh mẽ.

Các yếu tố thuận lợi làm tăng nguy cơ phát triển KS bao gồm:

  • Suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, dùng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng.
  • Môi trường sinh sống: nơi có tỷ lệ mang HHV-8 cao (ví dụ một số vùng châu Phi).
  • Yếu tố di truyền: vẫn đang được nghiên cứu, có thể có vai trò trong độ nhạy miễn dịch với HHV-8.

HIV tương tác với HHV-8 theo cơ chế phức tạp. HIV làm giảm chức năng tế bào T CD4+, tạo điều kiện cho HHV-8 nhân lên không kiểm soát. Đồng thời, các cytokine và yếu tố tăng trưởng (VEGF, IL-6) được sản sinh quá mức cũng kích thích sự phát triển khối u mạch.

Sinh bệnh học

Quá trình sinh bệnh của KS bắt đầu khi HHV-8 xâm nhập tế bào nội mô mạch máu, tương tác với các thụ thể như integrin và HSPG. Sau đó, virus giải phóng DNA vào nhân và kích hoạt chu trình sao chép, phiên mã gen virus ngay trong tế bào ký chủ.

  • Biểu hiện protein LANA (Latency-Associated Nuclear Antigen) duy trì DNA virus dưới dạng episome và ức chế p53, pRB.
  • Protein vGPCR và vIL-6 kích thích tín hiệu angiogenesis và tăng sinh tế bào.
  • Khối u xuất hiện do tương tác phức tạp giữa tế bào bị nhiễm và vi môi trường: mạch mới phát triển bất thường, mô liên kết dày lên.

Các yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF, bFGF) được tế bào nhiễm HHV-8 tiết ra với nồng độ cao, dẫn đến hình thành mạng lưới mao mạch bất thường. Hình ảnh tổn thương mô học thường thấy là các khoang chứa hồng cầu xen kẽ dạng khe, bao quanh bởi tế bào nội mô bất thường.

Kết hợp giữa xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang và PCR cho phép định lượng mức độ biểu hiện protein virus và tải lượng HHV-8, giúp hiểu rõ hơn về giai đoạn tiềm ẩn so với giai đoạn hoạt động mạnh của bệnh.

Triệu chứng lâm sàng

Tổn thương da xuất hiện dưới dạng dát sẫm màu đỏ, tím hoặc nâu đỏ, ban đầu nhỏ rồi lan rộng thành mảng hoặc sẩn rõ rệt. Vị trí thường gặp là chi dưới, mặt, vùng lưng bàn chân; ít gặp ở thân mình. Tổn thương có thể đơn độc hoặc lan tỏa, đôi khi kèm phù nề quanh khối u.

Niêm mạc miệng, mũi, hậu môn và đường tiêu hóa có thể bị ảnh hưởng. Bệnh nhân thường than phiền đau, chảy máu hoặc loét khi khối tổn thương tăng sinh mạnh. Ở đường tiêu hóa, biểu hiện có thể là đau bụng, buồn nôn, nôn máu hoặc phân có máu.

Tổn thương nội tạng như phổi, gan, lách và hạch lymphô xuất hiện muộn, thường biểu hiện dưới dạng khó thở, ho ra máu hoặc gan lách to. Phổi có thể thấy các nốt mờ trên X-quang, CT ngực cho thấy tổn thương dạng mảng hoặc nốt phân bố hai bên phế trường.

  • Da: dát, sẩn, mảng đỏ-tím trên da và niêm mạc.
  • Niêm mạc & tiêu hóa: loét, chảy máu, đau bụng, buồn nôn.
  • Phổi & nội tạng: ho xuất huyết, khó thở, gan lách to.

Chẩn đoán

Sinh thiết da hoặc tổn thương niêm mạc là tiêu chuẩn vàng. Mô học cho thấy các khoang chứa hồng cầu xen kẽ giữa các tế bào nội mô dị dạng. Nhuộm miễn dịch dương tính với CD31, CD34, D2-40 và kháng thể chống HHV-8 LANA giúp xác định chắc chắn chẩn đoán.

Cận lâm sàng bao gồm xét nghiệm PCR định lượng DNA HHV-8 trong máu, giúp đánh giá tải lượng virus. Hình ảnh học như CT, MRI hoặc siêu âm Doppler có vai trò trong đánh giá mức độ xâm lấn, nhất là ở nội tạng và hạch lymphô.

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Sinh thiết mô Chẩn đoán chắc chắn, xác định mô học Phải làm xâm lấn, rủi ro chảy máu
PCR HHV-8 Định lượng tải lượng virus, theo dõi điều trị Không phân biệt trạng thái tiềm ẩn hay hoạt động
CT/MRI Đánh giá tổn thương nội tạng, hạch Chi phí cao, có thể cần thuốc cản quang

Chẩn đoán phân biệt với tổn thương u mạch lành tính, u lymphô, các dát u máu khác. Sinh thiết kết hợp xét nghiệm miễn dịch giúp loại trừ các trường hợp này.

Phân loại

Classic KS xuất hiện ở người lớn tuổi, chủ yếu ở người Địa Trung Hải hoặc châu Âu Đông. Tăng sinh mạch máu chậm, tổn thương thường khu trú ở chi dưới, tiến triển mạn tính. Độ nặng được phân theo giai đoạn I–III dựa trên số lượng và kích thước tổn thương.

Epidemic KS liên quan HIV/AIDS có tiến triển nhanh, tổn thương lan tỏa da và nội tạng. Chẩn đoán thường phối hợp với xét nghiệm HIV dương tính và CD4 <200 tế bào/µL. Phân loại theo hệ thống ACTG (TIS):

  • T (Tumor): T0 (da <25 tổn thương) hoặc T1 (lan tỏa, nội tạng).
  • I (Immune): I0 (CD4 ≥150/µL) hoặc I1 (CD4 <150/µL).
  • S (Systemic): S0 (không biến chứng) hoặc S1 (sốt, nhiễm khuẩn, sụt cân).

Iatrogenic KS xuất hiện sau ghép cơ quan với liệu pháp ức chế miễn dịch mạnh. Endemic KS gặp ở vùng cận Sahara, thường ảnh hưởng trẻ em và nam thanh niên, tiến triển nhanh hơn Classic KS nhưng chậm hơn Epidemic KS.

Điều trị

Liệu pháp kháng retrovirus (ART) là nền tảng ở bệnh nhân HIV/AIDS, giúp duy trì CD4 cao và giảm tải lượng HIV, đồng thời làm giảm tiến triển hoặc thuyên giảm tổn thương KS CDC.

Hóa trị toàn thân được chỉ định khi tổn thương nội tạng hoặc da lan tỏa, không đáp ứng ART đơn thuần. Doxorubicin liposomal hoặc paclitaxel tiêm tĩnh mạch mỗi 2–3 tuần cho hiệu quả cao.

  • Xạ trị cục bộ: liều 20–30 Gy cho từng khu vực da giúp giảm triệu chứng và thẩm mỹ.
  • Phẫu thuật: cắt bỏ khối u giới hạn, thường kết hợp tái tạo da.
  • Miễn dịch và nhắm trúng đích: interferon-α, bevacizumab, inhibitors mTOR (sirolimus) đang thử nghiệm lâm sàng.

Tiên lượng và phòng ngừa

Tiên lượng phụ thuộc giai đoạn bệnh (TIS), tình trạng miễn dịch và hiệu quả ART. Epidemic KS giai đoạn T1I1S1 có tỷ lệ sống 2 năm thấp hơn 50%, trong khi Classic KS giai đoạn sớm có thể sống >5 năm.

Biện pháp phòng ngừa quan trọng là kiểm soát HIV hiệu quả với ART và giám sát tải lượng virus HHV-8 ở nhóm nguy cơ cao. Tránh dùng liều cao corticosteroid không cần thiết và sàng lọc HHV-8 trước ghép tạng giúp giảm nguy cơ Iatrogenic KS.

Chưa có vaccine phòng HHV-8, nghiên cứu đang tiếp tục phát triển, hướng tới vaccine tái tổ hợp dựa trên glycoprotein virus và peptide tổng hợp.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sarcoma kaposi:

Kaposi's sarcoma-associated herpesvirus contains G protein-coupled receptor and cyclin D homologs which are expressed in Kaposi's sarcoma and malignant lymphoma
Journal of Virology - Tập 70 Số 11 - Trang 8218-8223 - 1996
A new human herpesvirus was recently identified in all forms of Kaposi's sarcoma (Kaposi's sarcoma-associated herpesvirus [KSHV] or human herpesvirus 8), as well as in primary effusion (body cavity-based) lymphomas (PELs). A 12.3-kb-long KSHV clone was obtained from a PEL genomic library. Sequencing of this clone revealed extensive homology and colinearity with the right end of the herpesv...... hiện toàn bộ
Demonstration of Kaposi's Sarcoma-Associated Herpes Virus Cyclin D Homolog in Cutaneous Kaposi's Sarcoma by Colorimetric In Situ Hybridization Using a Catalyzed Signal Amplification System
Blood - Tập 91 Số 10 - Trang 3825-3832 - 1998
AbstractKaposi's sarcoma-associated herpes virus (KSHV)/human herpes virus 8 (HHV8) DNA sequences have been demonstrated in Kaposi's sarcoma (KS), as well as in some acquired immunodeficiency syndrome (AIDS)-related non-Hodgkin's lymphomas (NHL) and in multicentric Castleman's disease. Although KSHV DNA generally is abundant in KSHV-associated lymphomas, few copies...... hiện toàn bộ
Über das sog. Sarcoma idiop. multiplex haemorrhagicum (Kaposi)
Springer Science and Business Media LLC - - 1911
Zur Kenntnis des Sarcoma idiopathicum multiplex haemorrhagicum Kaposi
Springer Science and Business Media LLC - Tập 118 Số 2 - Trang 671-680 - 1913
Sarcoma idiopathicum multiplex Kaposi
Springer Science and Business Media LLC - Tập 165 Số 3 - Trang 577-584 - 1932
Beitrag zur Frage des Sarcoma idiopathicum multiplex haemorrhagicum Kaposi
Springer Science and Business Media LLC - Tập 150 - Trang 126-133 - 1926
Radioterapia en el tratamiento del sarcoma de Kaposi epidémico bucofaríngeo
Acta Otorrinolaringológica Española - Tập 56 - Trang 368-372 - 2005
Tổng số: 71   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8